Bài đăng

Hiển thị các bài đăng có nhãn QJ71C24-R2

QD75P4N | Mô đun vị trí | Mitsubishi | chính hãng

Hình ảnh
Mô tả: QD75P4N - Số trục kiểm soát: 4 trục - 2-/3-/4 trục tuyến tính nội suy, 2 trục nội suy tròn - Dữ liệu định vị: 600 dữ liệu / trục - Xung đầu ra: 200 kpps - Đơn vị điều khiển: mm, inch, degree, pulse - Connector: 40-Pin - Xuất xứ: Mitsubishi - Japan Một số model tương tự : QJ51AW12D2 QJ61BT11 QJ61BT11N QJ61CL12 QJ71AS92 QJ71BR11 QJ71C24, QJ71C24N, QJ71C24N-R2, QJ71C24N-R4, QJ71C24-R2, QJ71DN91, QJ71E71-100, QJ71E71-100-F10 QJ71EIP71 QJ71FL71-B2 QJ71FL71-B2-F01 QJ71FL71-B5 QJ71FL71-B5-F01 QJ71FL71-T QJ71FL71-T-F01 QJ71GF11-T2 QJ71GP21S-SX QJ71GP21-SX QJ71LP21-25 QJ71LP21G QJ71LP21GE QJ71LP21S-25 QJ71LP25G QJ71MB91 QJ71MES96 QJ71MT91 QJ71NT11B QJ71PB92V QJ71PB93D QJ71WS96 QJ72BR15 QJ72LP25-25 QJ72LP25G QJ72LP25GE ☘ ️ Công ty Hoàng Anh Phương chuyên nhập khẩu và phân phối thiết bị điện tại Việt Nam Hàng hóa đảm bảo những tiêu chuẩn về chất lượng và giá thành như sau: - Hàng chính hãng - Mới 100% - Bảo hành 12 tháng - Chế độ đổi trả hàng theo quy tắc 1:1 - Giá thành cạnh t

QJ71E71-100 | module truyền thông | hãng Mitsubishi | giá tốt

Hình ảnh
Tốc độ truyền :  100Mbps(10BASE-TX). 10Mbps ( 10BASE-T). – Phương pháp truyền : Base band – chuẩn đường truyền : 10BASE-TX, 10BASE-T. – khoảng cách tối đa trên từng phân đoạn : 100m. – Số node/ connection tối đa : Tối đa 2 tầng( 10BASE-TX) Tối đa 4 tầng( 10BASE-T) – Số kết nối tương thích cho phép : 16 kết nối. – Bộ nhớ cố định : 1KW x 16. – Bộ nhớ ngẫu nhiên : 6KW x 1 – Bộ nhớ E-mail ( file đính kèm) : 6KW x 1. – Bộ nhớ E-mail ( Main text) : 960W x 1. – Số I/O : 32 points/1 slot. – với điện áp 5V dòng điện tiêu hao bên trong : 0.6A. – Kích thước : 98(H) x 27.4 (W) x 90 (D) mm. – Khối lượng : 0.11kg. Một số dòng mitsubishi: QJ71WS96 QJ72BR15 QJ72LP25-25 QJ72LP25G QJ72LP25GE QS001CPU QS061P-A1 QS061P-A2 QS0J61BT12 QS0J65BTB2-12DT QX10 QX10-TS QX11L QX21L QX28 QX40 QX40H QX40-S1 QX40-TS QX41 QX41-S1 QX41-S2 QX41Y41P QX42 QX42-S1 QX48Y57 QX50 QX70 QX70H QX71 QX72 QX80 QX80H QX80-TS QX81 QX81-S2 QX82 QX82-S1 QX90H QY10 QY10-TS QY11AL QY13L QY18A QY22 QY231 QY23L QY284 QY40P QY40P-TS QY41P

QJ61BT11N | Mô đun mạng | Mitsubishi | chính hãng

Hình ảnh
Mô tả thông số Module mạng QJ61BT11N   Tên sản phẩm Module mạng QJ61BT11N   Tốc độ truyền tải 156kbps/625kbps/2.5Mbps/5Mbps/10Mbps  Loại Mô-đun mạng  Series Q Series  Số đầu vào ra 32 điểm  Cáp Tương thích cáp CC-Link Ver. 2  Kích thước(HxWxD) 98x27.4x90mm  Nhà sản xuất Mitsubishi - Japan Một số dòng PLC Q Mitsubishi: QH42P QI60 QJ51AW12D2 QJ61BT11 QJ61BT11N QJ61CL12, QJ71AS92, QJ71BR11, QJ71C24, QJ71C24N, QJ71C24N-R2, QJ71C24N-R4, QJ71C24-R2, QJ71DN91, QJ71E71 QJ71E71-100 QJ71E71-100-F10 QJ71E71-100-F10-C QJ71EIP71 QJ71FL71-B2 QJ71FL71-B2-F01 QJ71FL71-B5 QJ71FL71-B5-F01 QJ71FL71-T QJ71FL71-T-F01 QJ71GF11-T2 QJ71GP21S-SX QJ71GP21-SX QJ71LP21-25 QJ71LP21G QJ71LP21GE QJ71LP21S-25 QJ71LP25G QJ71MB91 QJ71MES96 QJ71MT91 QJ71NT11B QJ71PB92V QJ71PB93D QJ71WS96 QJ72BR15 QJ72LP25-25 QJ72LP25G QJ72LP25GE ☘ ️ Công ty Hoàng Anh Phương chuyên nhập khẩu và phân phối thiết bị điện tại Việt Nam Hàng hóa đảm bảo những tiêu chuẩn về chất lượng và giá thành như sau: - Hàng chí

QJ71GP21-SX | Mô đun mạng | Mitsubishi

Hình ảnh
Mô tả: QJ71GP21-SX - Loại: Mô-đun mạng - Series: Q Series - Số đầu vào/ra: 32 điểm - Tốc độ truyền thông: 1 Gbps - Mô tả: module mạng CC-Link IE sợi vòng lặp kép (1000BASE-SX) kiểm soát trạm thông thường - Nhà sản xuất: Mitsubishi - Japan Một số model tương tự: QJ61BT11N QJ61CL12 QJ71BR11 QJ71C24 QJ71C24N, QJ71C24N-R4, QJ71C24-R2, QJ71E71-100, QJ71FL71-B2, QJ71FL71-B2-F01, QJ71FL71-B5, QJ71FL71-B5-F01, QJ71FL71-T, QJ71FL71-T-F01, QJ71GF11-T2 QJ71GP21-SX QJ71LP25G QJ71MT91 QJ71NT11B QJ72BR15 QJ72LP25-25 QJ72LP25G QJ72LP25GE ☘ ️ Công ty Hoàng Anh Phương chuyên nhập khẩu và phân phối thiết bị điện tại Việt Nam Hàng hóa đảm bảo những tiêu chuẩn về chất lượng và giá thành như sau: - Hàng chính hãng - Mới 100% - Bảo hành 12 tháng - Chế độ đổi trả hàng theo quy tắc 1:1 - Giá thành cạnh tranh trên thị trường - Hậu mãi sau mua hấp dẫn - Tư vấn hỗ trợ mua hàng nhanh chóng - chuyên nghiệp - Hỗ trợ giao hàng phạm vi toàn quốc ☘ ️Để được tư vấn và hỗ trợ liên hệ ngay ☘ ️ : C

Mô đun Ethernet PLC QJ71E71-100 hãng Mitsubishi giá tốt

Hình ảnh
Module Ethernet PLC Mitsubishi QJ71E71-100 Tốc độ truyền :  100Mbps(10BASE-TX). 10Mbps ( 10BASE-T). – Phương pháp truyền : Base band – chuẩn đường truyền : 10BASE-TX, 10BASE-T. – khoảng cách tối đa trên từng phân đoạn : 100m. – Số node/ connection tối đa : Tối đa 2 tầng( 10BASE-TX) Tối đa 4 tầng( 10BASE-T) – Số kết nối tương thích cho phép : 16 kết nối. – Bộ nhớ cố định : 1KW x 16. – Bộ nhớ ngẫu nhiên : 6KW x 1 – Bộ nhớ E-mail ( file đính kèm) : 6KW x 1. – Bộ nhớ E-mail ( Main text) : 960W x 1. – Số I/O : 32 points/1 slot. – với điện áp 5V dòng điện tiêu hao bên trong : 0.6A. – Kích thước : 98(H) x 27.4 (W) x 90 (D) mm. – Khối lượng : 0.11kg. Một số dòng mitsubishi: QJ61BT11 QJ61BT11N QJ61CL12 QJ71AS92, QJ71BR11, QJ71C24, QJ71C24N, QJ71C24N-R2, QJ71C24N-R4, QJ71C24-R2, QJ71DN91, QJ71E71, QJ71E71-100 QJ71E71-100-F10 QJ71E71-100-F10-C QJ71EIP71 QJ71FL71-B2 QJ71FL71-B2-F01 QJ71FL71-B5 QJ71FL71-B5-F01 QJ71FL71-T QJ71FL71-T-F01 QJ71GF11-T2 QJ71GP21S-SX QJ71GP21-SX QJ71LP21-25 QJ71LP21G QJ71

Mô đun truyền thông QJ71C24N-R2 hãng Mitsubishi chính hãng

Hình ảnh
Module truyền thông PLC Mitsubishi QJ71C24N-R2 – Loại: Mô-đun mạng – Mô tả: QJ71C24N RS-232: 2 kênh, tổng tốc độ truyền tải 2 kênh: 230.4 kbps – Kích thước(HxWxD): 98×27.4x90mm – Nhà sản xuất: Mitsubishi-Japan Một số model tương tự: QJ71AS92 QJ71BR11 QJ71C24 QJ71C24N QJ71C24N-R2 QJ71C24N-R4, QJ71C24-R2, QJ71DN91, QJ71E71-100, QJ71E71-100-F10, QJ71EIP71, QJ71FL71-B2, QJ71FL71-B2-F01, QJ71FL71-B5, QJ71FL71-B5-F01, QJ71FL71-T QJ71FL71-T-F01 QJ71GF11-T2 QJ71GP21S-SX QJ71GP21-SX QJ71LP21-25 QJ71LP21G QJ71LP21GE QJ71LP21S-25 QJ71LP25G QJ71MB91 QJ71MES96 QJ71MT91 QJ71NT11B QJ71PB92V QJ71PB93D QJ71WS96 QJ72BR15 QJ72LP25-25 QJ72LP25G QJ72LP25GE ☘ ️ Công ty Hoàng Anh Phương chuyên nhập khẩu và phân phối thiết bị điện tại Việt Nam Hàng hóa đảm bảo những tiêu chuẩn về chất lượng và giá thành như sau: - Hàng chính hãng - Mới 100% - Bảo hành 12 tháng - Chế độ đổi trả hàng theo quy tắc 1:1 - Giá thành cạnh tranh trên thị trường - Hậu mãi sau mua hấp dẫn - Tư vấn hỗ trợ mua hàng nhanh

Mô đun mạng QJ71C24N-R2 hãng Mitsubishi giá tốt

Hình ảnh
Đặc tính kỹ thuật: Mã hàng: QJ71C24N-R2 Cổng truyền thông: 2 cổng DB-9 chân (Female), chuẩn RS-232C Giao thức truyền: MC protocol: Melsec Communication Protocol Bidirectional protocol non-procedure protocol Sử dụng mở rộng cổng truyền thông cho PLC Mitsubishi Q00CPU, Q00UJCPU, Q01CPU, Q02CPU, Q02UCPU, Q02HCPU, Q03UDECPU, Q04UDEHCPU, Q06HCPU, ... Một số dòng module Mitsubishi: QA1S33B QA1S35B QA1S35B-E QA1S38B QA1S38B-E QA1S51B QA1S65B QA1S68B QA65B QA68B QC05B QC06B QC100B QC10TR QC12B QC30B QC50B QD51 QD51-R24 QD60P8-G QD62 QD62D QD62E QD62-H01 QD62-H02 QD63P6 QD64D2 QD65PD2 QD70D4 QD70D8 QD70P4 QD70P8 QD72P3C3 QD73A1 QD74MH8 QD74MH16 QD75D1 QD75D1N QD75D2 QD75D2N QD75D4 QD75D4N QD75M1 QD75M2 QD75M4 QD75MH1 QD75MH2 QD75MH4 QD75P1 QD75P1N QD75P2 QD75P2N QD75P4 QĐ75P4N QD77MS2 QD77MS4 QD81DL96 QD81MEM-1GBC QD81MEM-512MBC QD81MEM-8GBC QG60 QG69L QG-G50-2C-10M-AW-LL QG-G50-2C-1M-AW-LL QG-G50-2C-25M-AW-LL QG-G50-2C-3M-AW-LL QH42P QI60 QJ51AW12D2, QJ61BT11, QJ61BT11N, QJ61CL12, QJ71AS92, QJ

Mô đun mạng QJ61BT11N hãng Mitsubishi

Hình ảnh
Mô tả thông số Module mạng QJ61BT11N   Tên sản phẩm Module mạng QJ61BT11N   Tốc độ truyền tải 156kbps/625kbps/2.5Mbps/5Mbps/10Mbps  Loại Mô-đun mạng  Series Q Series  Số đầu vào ra 32 điểm  Cáp Tương thích cáp CC-Link Ver. 2  Kích thước(HxWxD) 98×27.4x90mm  Nhà sản xuất Mitsubishi – Japan Một số dòng module Mitsubishi: QA1S33B QA1S35B QA1S35B-E QA1S38B QA1S38B-E QA1S51B QA1S65B QA1S68B QA65B QA68B QC05B QC06B QC100B QC10TR QC12B QC30B QC50B QD51 QD51-R24 QD60P8-G QD62 QD62D QD62E QD62-H01 QD62-H02 QD63P6 QD64D2 QD65PD2 QD70D4 QD70D8 QD70P4 QD70P8 QD72P3C3 QD73A1 QD74MH8 QD74MH16 QD75D1 QD75D1N QD75D2 QD75D2N QD75D4 QD75D4N QD75M1 QD75M2 QD75M4 QD75MH1 QD75MH2 QD75MH4 QD75P1 QD75P1N QD75P2 QD75P2N QD75P4 QĐ75P4N QD77MS2 QD77MS4 QD81DL96 QD81MEM-1GBC QD81MEM-512MBC QD81MEM-8GBC QG60 QG69L QG-G50-2C-10M-AW-LL QG-G50-2C-1M-AW-LL QG-G50-2C-25M-AW-LL QG-G50-2C-3M-AW-LL QH42P QI60 QJ51AW12D2, QJ61BT11, QJ61BT11N QJ61CL12, QJ71AS92, QJ71BR11, QJ71C24, QJ71C24N, QJ71C24N