Bài đăng

Hiển thị các bài đăng có nhãn sợi quang

Cảm biến sợi quang FU-79 hãng Keyence

Hình ảnh
Cảm biến Keyence FU-79: Mẫu FU-79*1 Đường kính trục quang học ø0.7 mm Kích thước M3 Chiều dài bộ thiết bị sợi 1 m Có khả năng cắt cao Bán kính uốn cong nhỏ nhất của sợi quang R4 mm Độ linh hoạt cao Đối tượng nhỏ nhất có thể phát hiện được ø0.005 mm*2 Khả năng chống chịu với môi trường Nhiệt độ môi trường xung quanh -40 đến +70 °C Khối lượng Xấp xỉ 6 g Các mã hàng tương đương : FU-10 FU-11 FU-12 FU-13 FU-15 FU-16 FU-16Z FU-18 FU-18M FU-20 FU-21X FU-22X FU-23X FU-24X FU-25 FU-31 FU-32 FU-33 FU-34 FU-35FA FU-35FG FU-35FZ FU-35TG FU-35TZ FU-37 FU-38 FU-38H FU-38K FU-38L FU-38LK FU-38R FU-38S FU-38V FU-40 FU-40G FU-40S FU-41TZ FU-42 FU-42TZ FU-43 FU-43TZ FU-44TZ FU-45X FU-46 FU-47TZ FU-48 FU-48U FU-49U FU-49X FU-4F FU-4FZ FU-50 FU-51TZ FU-52TZ FU-53TZ FU-54TZ FU-55 FU-56 FU-56TZ FU-57TE FU-57TZ FU-58 FU-58U FU-59 FU-59U FU-5F FU-5FZ FU-61 FU-61Z FU-63 FU-63Z FU-65X FU-66 FU-66TZ FU-66Z FU-67 FU-67G FU-67TG, FU-67TZ, FU-67V, FU-68, FU-69U, FU-69X, FU-6F, FU-70TU, FU-70TZ, F

Bộ khuếch đại sợi quang FS-V31P hãng Keyence

Hình ảnh
Thông tin sản phẩm : Nguồn cấp:12-24VDC Loại Module :Main Khả Năng mở Rộng : 16 Module Ngõ ra điều khiển: PNP 100mA 30V. Số Lượng ngõ ra :1 Chức năng điều chỉnh thời gian : ON delay.Off delay 0,1ms-9999ms Hiển thị: 4 Led màu đỏ Chế độ ngõ ra:Light On/Dark On Tốc độ Đáp Ứng :33μs Kích thước:30.3*9.8*71.8mm Các mã hàng tương đương Bộ khuếch đại Keyence FS-V31 Keyence FS2-60 Keyence FS-V21RP Keyence FS-N13N Keyence FS2-60G Keyence FS-V21X Keyence FS-N13P Keyence FS2-60P Keyence FS-V22 Keyence FS-N14CP Keyence FS2-62 Keyence FS-V22G Keyence FS-N14N Keyence FS2-62P Keyence FS-V22R Keyence FS-N14P Keyence FS2-65P Keyence FS-V22RP Keyence FS-N15CN Keyence FS-M0 Keyence FS-V22X Keyence FS-N15CP Keyence FS-M1 Keyence FS-V30 Keyence FS-N18N Keyence FS-M1H Keyence FS-V31 Keyence FS-T1 Keyence FS-M1P Keyence FS-V31C Keyence FS-T1G Keyence FS-M2 Keyence FS-V31CP Keyence FS-T1P Keyence FS-M2P Keyence FS-V31M Keyence FS-T2 Keyenc

Cảm biến sợi quang FU-67 hãng Keyence

Hình ảnh
Thông số kỹ thuật Mẫu FU-67*1 Kích thước M6 Sắp xếp dò song song Chiều dài bộ thiết bị sợi 2 m Có khả năng cắt cao Đường kính thiết bị sợi quang ø2.2×2 Hình dạng Thẳng Khả năng chống chịu với môi trường Nhiệt độ môi trường xung quanh -40 đến +50 °C Khối lượng Xấp xỉ 21 g Một số model tương tự: FU-10 FU-11 FU-12 FU-13 FU-15 FU-16 FU-16Z FU-18 FU-18M FU-20 FU-21X FU-22X FU-23X FU-24X FU-25 FU-31 FU-32 FU-33 FU-34 FU-35FA FU-35FG FU-35FZ FU-35TG FU-35TZ FU-37 FU-38 FU-38H FU-38K FU-38L FU-38LK FU-38R FU-38S FU-38V FU-40 FU-40G FU-40S FU-41TZ FU-42 FU-42TZ FU-43 FU-43TZ FU-44TZ FU-45X FU-46 FU-47TZ FU-48 FU-48U FU-49U FU-49X FU-4F FU-4FZ FU-50 FU-51TZ FU-52TZ FU-53TZ FU-54TZ FU-55 FU-56 FU-56TZ FU-57TE FU-57TZ FU-58 FU-58U FU-59 FU-59U FU-5F FU-5FZ FU-61, FU-61Z, FU-63, FU-63Z, FU-65X, FU-66, FU-66TZ, FU-66Z, FU-67 FU-67G, FU-67TG, FU-67TZ, FU-67V, FU-68, FU-69U, FU-69X, FU-6F, FU-70TU, FU-70TZ FU-70U FU-71 FU-71Z FU-73 FU-75F FU-76F FU-77 ☘ ️ Công ty Hoàng Anh Phương chuyên nhập khẩu và p

FU-20 Cảm biến sợi quang Keyence nhập khẩu giá tốt

Hình ảnh
Thông số kỹ thuật MẫuFU-20 Tiêu cự5 mm Bán kính uốn cong nhỏ nhất của sợi quangR25 mm Khả năng chống chịu với môi trường Nhiệt độ môi trường xung quanh-40 đến +70 °C Khối lượngXấp xỉ 2 g Các mã hàng tương đương: FU-10 FU-11 FU-12 FU-13 FU-15 FU-16 FU-16Z FU-18 FU-18M FU-20 FU-21X FU-22X FU-23X FU-24X FU-25 FU-31 FU-32 FU-33 FU-34 FU-35FA FU-35FG FU-35FZ FU-35TG FU-35TZ FU-37 FU-38 FU-38H FU-38K FU-38L FU-38LK FU-38R FU-38S FU-38V FU-40 FU-40G FU-40S FU-41TZ FU-42 FU-42TZ FU-43 FU-43TZ FU-44TZ FU-45X FU-46 FU-47TZ FU-48 FU-48U FU-49U FU-49X FU-4F FU-4FZ FU-50 FU-51TZ FU-52TZ FU-53TZ FU-54TZ FU-55 FU-56 FU-56TZ FU-57TE FU-57TZ FU-58 FU-58U FU-59 FU-59U FU-5F FU-5FZ FU-61, FU-61Z, FU-63, FU-63Z, FU-65X, FU-66, FU-66TZ, FU-66Z, FU-67, FU-67G, FU-67TG, FU-67TZ, FU-67V, FU-68, FU-69U FU-69X FU-6F FU-70TU FU-70TZ FU-70U FU-71 FU-71Z FU-73 FU-75F FU-76F FU-77 ☘ ️ Công ty Hoàng Anh Phương chuyên nhập khẩu và phân phối thiết bị điện tại Việt Nam Hàng hóa đảm bảo những tiêu chuẩn về chất lượng

FU-7F Cảm biến sợi quang Keyence - Cty Hoàng Anh Phương

Hình ảnh
Thông số kỹ thuật: Mẫu: FU-7F*1 Đường kính trục quang học: ø1 mm Kích thước: M4 Chiều dài bộ thiết bị sợi: 2 m Có khả năng cắt cao Đường kính thiết bị sợi quang: ø2.2 Hình dạng: Thẳng Bán kính uốn cong nhỏ nhất của sợi quang: R25 mm Đối tượng nhỏ nhất có thể phát hiện được: ø0.005 mm*2 Khả năng chống chịu với môi trường Nhiệt độ môi trường xung quanh: -40 đến +70 °C Khối lượng: Xấp xỉ 21 g Một số dòng cảm biến Keyence: FU-70TU FU-70TZ FU-70U FU-71 FU-71Z FU-73 FU-75F, FU-76F, FU-77, FU-77MTG(2000), FU-77G, FU-77TG, FU-77TZ, FU-77V, FU-78, FU-79, FU-79U, FU-7F ☘ ️ Công ty Hoàng Anh Phương chuyên nhập khẩu và phân phối thiết bị điện tại Việt Nam Hàng hóa đảm bảo những tiêu chuẩn về chất lượng và giá thành như sau: - Hàng chính hãng - Mới 100% - Bảo hành 12 tháng - Chế độ đổi trả hàng theo quy tắc 1:1 - Giá thành cạnh tranh trên thị trường - Hậu mãi sau mua hấp dẫn - Tư vấn hỗ trợ mua hàng nhanh chóng - chuyên nghiệp - Hỗ trợ giao hàng phạm vi toàn quốc ☘ ️Để được tư

FU-44TZ Cảm biến sợi quang Keyence - Cty Hoàng Anh Phương

Hình ảnh
SENSOR KEYENCE FU-44TZ – ĐẦU CẢM BIẾN SỢI QUANG LOẠI PHẢN XẠ FU-44TZ. – KÍCH THƯỚC NHỎ HẸP GIÚP TIẾP KIỆM PHẠM VI LẮP ĐẶT. – KÍCH THƯỚC ĐẦU CẢM BIẾN: 8 X 6.5 X 2 MM. – KÍCH THƯỚC LỖ LẮP GHÉT: 2-Ø2.1 MM. – CHIỀU TIA CẢM BIẾN PHÁT RA: Ở PHÍA TRƯỚC ĐẦU CẢM BIẾN. – KHOẢNG CÁCH PHÁT HIỆN: + MEGA 1 TO 160 MM + FINE 1 TO 36 MM + ULTRA 1 TO 120 MM + SUPER 1 TO 81 MM + TURBO 1 TO 60 MM + HSP 1 TO 13 MM – BÁN KÍNH CÓ THỂ UỐN CONG CÁP (MM): R2 TOUGHFLEX. – ĐỘ DÀI SỢI QUANG: 1 M FREE-CUT (Ø1.0X2). – NHIỆT ĐỘ MÔI TRƯỜNG: -40 ĐẾN +50°C. – TRỌNG LƯỢNG: 3 G Các mã hàng tương đương : FU-10 FU-11 FU-12 FU-13 FU-15 FU-16 FU-16Z FU-18 FU-18M FU-20 FU-21X FU-22X FU-23X FU-24X FU-25 FU-31 FU-32 FU-33 FU-34 FU-35FA FU-35FG FU-35FZ FU-35TG FU-35TZ FU-37 FU-38 FU-38H FU-38K FU-38L FU-38LK FU-38R FU-38S FU-38V FU-40 FU-40G FU-40S FU-41TZ FU-42 FU-42TZ FU-43 FU-43TZ FU-44TZ FU-45X, FU-46, FU-47TZ, FU-48, FU-48U, FU-49U, FU-49X, FU-4F, FU-4FZ, FU-50, FU-51TZ, FU-52TZ, FU-53TZ FU-54TZ FU-55 FU-56 FU-56TZ FU-57TE F

FU-49X Cảm biến sợi quang Keyence - Cty Hoàng Anh Phương

Hình ảnh
Cảm biến sợi quang Keyence FU-49X: Mẫu FU-35TZ Kích thước M3 Sắp xếp dò đồng trục Chiều dài bộ thiết bị sợi 1 m Có khả năng cắt cao Hình dạng Mẫu dạng ren Khả năng chống chịu với môi trường Nhiệt độ môi trường xung quanh -40 đến +50 °C Khối lượng Xấp xỉ 7 g MODEL CẢM BIẾN SỢI QUANG CÙNG LOẠI: FU-10, FU-11, FU-12, FU-13, FU-15, FU-16, FU-16Z, FU-18, FU-18M, FU-20, FU-21X, FU22X, FU-23X, FU-24X, FU-25, FU-31, FU-32, FU-33, FU-34, FU-35FA, FU-35FG, FU-35FZ, FU-35TG, FU-35TZ, FU-37, FU-38, FU-38H, FU-38K, FU-38L, FU-38LK, FU-38R, FU-38S, FU-38V, FU-40, FU-40G,FU-40S, FU-41TZ, FU-42TZ, FU-43, FU-44TZ, FU-45X, FU-46, FU47TZ, FU-48, FU-48U, FU-49U, FU-49X, FU-4F, FU-4FZ, FU-50, FU-51TZ, FU-52TZ, FU53TZ, FU-54TZ, FU-55, FU-56, FU-57TZ, FU-57TE, FU-58, FU-58U, FU-59, FU-59U, FU-5F, FU-5FZ, FU-61, FU-61Z, FU-63, FU-63T, FU-63Z, FU-65X, FU-66, FU-66TZ, FU-66Z, FU-67, FU-67G, FU-67TZ, FU-67TG, FU-67V, FU-68, FU-69H, FU-69X, FU-6F, FU-70TU, FU-70TZ, FU-70U, FU-71, FU-71TZ, FU-73, FU-75F, FU-76F, FU

FS-N11CP Bộ khuếch đại sợi quang Keyence nhập khẩu giá tốt

Hình ảnh
AMPLIFIER KEYENCE FS-N11CP BỘ KHUẾCH ĐẠI CẢM BIẾN SỢI QUANG FS-N11CP. NGÕ RA: PNP OPEN CONNECTOR 24 V, 1 OUTPUT. THIẾT KẾ: THIẾT BỊ CHÍNH, SỬ DỤNG KIỂU KẾT NỐI M8. NGUỒN SÁNG: RED LED, 4-ELEMENT LED. CÓ THỂ MỞ RỘNG 16 THIẾT BỊ KẾT NỐI CÙNG LÚC. THỜI GIAN ĐÁP ỨNG: HIGH SPEED 50 ΜS FINE 250 ΜS TURBO 500 ΜS SUPER 1 MS ULTRA 4 MS MEGA 16 MS CHẾ ĐỘ HOẠT ĐỘNG: LIGHT-ON/DARK-ON. NGUỒN CẤP: 12 TO 24 VDC ±10%. NHIỆT ĐỘ MÔI TRƯỜNG: -20 ĐẾN +55°C. TRỌNG LƯỢNG: 22 G – FS-N10, FS-N11CN, FS-N11CP, FS-N11EN,FS-N11MN, FS-N11N, FS-N11P, FS-N12CN, FS-N12CP, FS-N12EN, FS-N12N, FS-N12P, FS-N13CP, FS-N13N, FS-N13P, FS-N14CP, FS-N14N, FS-N14P, FS-N15CN, FS-N15CP – FS-M0,FS-M1, FS-M1H, FS-M1P, FS-M2, FS-M2P, FS-TO, FS-T1, FS-T1G, FS-T1P, FST2, FS-T2P, FS-X18, FS2-60, FS2-60G, FS2-60P, FS2-62, FS2-62P, FS2-65P – FS-V1, FS-V10,FS-V11, FS-V11P, FS-V12, FS-V1P, FS-V20R, FS-V21, FS-V21G, FSV21R, FS-V21RM, FS-V21RP,FS-V21X, FS-V22, FS-V22G, FS-V22R, FS-V22RP, FSV22X, FS-V30, FS-V31, FS-V31C, FS-V31CP, FS-V31M, FS-