Bài đăng

Hiển thị các bài đăng có nhãn ZKB-5HBN

ZKB-0.6AN Thắng từ Mitsubishi 0.81A nhập khẩu giá tốt

Hình ảnh
Thông số kỹ thuật hollow shaft powder clutch ZKB-0.6AN Mitsubishi Tên Hollow shaft powder clutch ZKB-0.6AN Mitsubishi Dòng điện nguồn 24VDC  Dòng điện cuộn dây 0.81A  Mô men quán tính đầu vào 6 kgm²  Công suất 19.4W  Hằng số thời gian 0.08s  Mô men quán tính đầu ra 1.83 kgm²  Tốc độ quay 1800 r/phút  Trọng lượng 4 kg  Mô men xoắn định mức 6Nm  Một số dòng thắng từ Mitsubishi: ZKG-100AN , ZKG-10AN , ZKG-10YN , ZKG-20AN , ZKG-20YN , ZKG-50AN, ZKG-50YN , ZKG-5AN , ZKG-5YN , ZX-0.3YN-24 , ZX-0.3YN-80 , ZX-0.6YN-24 , ZX-0.6YN-80 , ZX-1.2YN-24 , ZX-1.2YN-80 , ZX-2.5YH ZX-2.5YS ZX-5YH ZX-5YS ZA-0.6A ZA-0.6A1 ZHY-100A2 ZHY-10A ZHY-2.5A ZHY-20A ZHY-40A ZHY-5A ZA-0.6Y ZA-1.2A1 ZHA-5A1 ZHA-60A ZHY-0.03B ZHY-0.08B ZHY-0.3B ZHY-0.6A ZHY-0.6B ZHY-1.2A ZHY-1.2A1 ZHY-5A1 ZA-1.2Y1 ZA-10A1 ZA-10Y1 ZA-2.5A1 ZA-2.5A1-905 ZA-2.5AN ZA-2.5AN1 ZA-2.5Y1 ZA-20A1 ZA-20Y1 ZA-40Y ZA-40Y1 ZA-5A1 ZA-5AN ZA-5AN1 ZA-5Y1 ZHA-0.6B ZHA-1.2A ZHA-1.2A1 ZHA-10A ZHA-2.5A ZHA-20A ZHA-40A ZHA-5A ZH

ZKB-5BN Thắng từ Mitsubishi nhập khẩu chính hãng

Hình ảnh
Mô men xoắn định mức 50Nm Mô men quán tính đầu vào 9.5x10¯³ kgm² Trọng lượng 16 kg Dòng điện cuộn dây 2.15A Công suất 51.5W Mô men quán tính đầu ra 4.8x10¯³ kgm² Tốc độ quay 1800 r/phút Áp suất không khí cho phép làm mát 100x10³ Pa Lưu lượng dòng khí 0.6 l/phút Công suất tản nhiệt 700 W Hằng số thời gian 0.13s ☘️Công ty Hoàng Anh Phương chuyên nhập khẩu và phân phối thiết bị điện tại Việt Nam Hàng hóa đảm bảo những tiêu chuẩn về chất lượng và giá thành như sau:  - Hàng chính hãng  - Mới 100%  - Bảo hành 12 tháng  - Chế độ đổi trả hàng theo quy tắc 1:1  - Giá thành cạnh tranh trên thị trường  - Hậu mãi sau mua hấp dẫn  - Tư vấn hỗ trợ mua hàng nhanh chóng  - chuyên nghiệp  - Hỗ trợ giao hàng phạm vi toàn quốc Một số dòng thắng từ Mitsubishi: ZA-0.6A ZA-0.6A1 ZA-0.6Y ZA-1.2A1 ZA-1.2Y1 ZA-10A1 ZA-10Y1 ZA-2.5A1 ZA-2.5A1-905 ZA-2.5AN ZA-2.5AN1 ZA-2.5Y1 ZA-20A1 ZA-20Y1 ZA-40Y ZA-40Y1 ZA-5A1 ZA-5AN ZA-5AN1 ZA-5Y1 ZHA-0.6B ZHA-1.2A ZHA-1.2A1 ZHA-10A ZHA-2.5A ZHA-20A ZHA-40A ZHA-5A ZHA-5A1 ZHA-