Bài đăng

Hiển thị các bài đăng có nhãn hãng Keyence

Bộ điều khiển PLC KV-5500 hãng Keyence

Hình ảnh
Đặc tính kỹ thuật: Mã hàng: KV-5500 Tốc độ xử lý: Basic instruction: min 10ns (0.01μs) Application instruction: min 20ns (0.02μs) Built-in Ultra-high speed ledder execution engine "KV VELOCE II" Dung lượng bộ nhớ (Program capacity): 260.000 steps (260k steps) Mở rộng: tối đa 16 unit (48 units khi sử dụng Extension) Mở rộng I/O tối đa: 3096  Tích hợp sẵn ngõ vào: 16 Ngõ vào: 10 ngõ vào DC (bình thường) chế độ 24VDC hoặc 5VDC, địa chỉ R00000-R0009 High-speed counter A phase/B phase, 2 channels, total 4 points: địa chỉ R00010 đến R00013 line driver input: 100 kHz DC 5V input (Open collector): 60 kHz DC 24V input (Open collector): 60 kHz High-speed counter Z phase, 2 channels, total 2 points: địa chỉ R00014 đến R00015  Tích hợp sẵn ngõ ra: 8 ngõ ra transistor 4 ngõ phát xung tốc độ cao: 100 kHz, dạng NPN, địa chỉ R00500 - R00503 4 ngõ ra: tần số max 10kHz, dạng NPN, địa chỉ R00504 - R00507 Access window: Device mode CPU monitor User massages Có khe lắp Memory Card: SD memory card

Cảm biến sợi quang FU-79 hãng Keyence

Hình ảnh
Cảm biến Keyence FU-79: Mẫu FU-79*1 Đường kính trục quang học ø0.7 mm Kích thước M3 Chiều dài bộ thiết bị sợi 1 m Có khả năng cắt cao Bán kính uốn cong nhỏ nhất của sợi quang R4 mm Độ linh hoạt cao Đối tượng nhỏ nhất có thể phát hiện được ø0.005 mm*2 Khả năng chống chịu với môi trường Nhiệt độ môi trường xung quanh -40 đến +70 °C Khối lượng Xấp xỉ 6 g Các mã hàng tương đương : FU-10 FU-11 FU-12 FU-13 FU-15 FU-16 FU-16Z FU-18 FU-18M FU-20 FU-21X FU-22X FU-23X FU-24X FU-25 FU-31 FU-32 FU-33 FU-34 FU-35FA FU-35FG FU-35FZ FU-35TG FU-35TZ FU-37 FU-38 FU-38H FU-38K FU-38L FU-38LK FU-38R FU-38S FU-38V FU-40 FU-40G FU-40S FU-41TZ FU-42 FU-42TZ FU-43 FU-43TZ FU-44TZ FU-45X FU-46 FU-47TZ FU-48 FU-48U FU-49U FU-49X FU-4F FU-4FZ FU-50 FU-51TZ FU-52TZ FU-53TZ FU-54TZ FU-55 FU-56 FU-56TZ FU-57TE FU-57TZ FU-58 FU-58U FU-59 FU-59U FU-5F FU-5FZ FU-61 FU-61Z FU-63 FU-63Z FU-65X FU-66 FU-66TZ FU-66Z FU-67 FU-67G FU-67TG, FU-67TZ, FU-67V, FU-68, FU-69U, FU-69X, FU-6F, FU-70TU, FU-70TZ, F

Cảm biến tiệm cận EM-080 hãng Keyence

Hình ảnh
Cảm biến tiệm cận hình trụ EM-080, đã được bảo vệ. Khoảng cách phát hiện: 2.0 mm. Ngõ ra: NPN. Nguồn cấp: 10.8 - 30 VDC. Đường kính: 8 mm Các sản phẩm tương tự :  EM-005,  EM-005A,  EM -005AP,  EM-005B,  EM-014AP EM-005BP,  EM-005P,  EM-010,  EM-010A EM-010AP,  EM-010B,  EM-010BP,  EM-010P,  EM-014,  EM-014A EM-014B,  EM-014BP,  EM-014P,  EM-030,  EM-030A, EM-030AP,  EM-030B ,  EM-030BP,  EM-030P,  EM-038 EM-038A,  EM-038AP,  EM-038B,  EM-038BP,  EM-038P,  EM-054 EM-054A,  EM-054AP,  EM-054B,  EM-054BP ,  EM-054P,  EM-080, EM-080A,  EM-080AP,  EM-080B,  EM-080BP,  EM-080P EM-102,  EV-108M,  EV-108MC,  EV-108MSO,  EV-108U EV-108UC,  EV-112M,  EV-112MC,  EV-112MSO,  EV-112U,  EV-112UC EV-112USO (2065),  EV-118M,  EV-118MC,  EV-118MSO (2063) EV-118U EV-118UC,  EV-118USO (2066),  EV-130M EV-130MC,  EV-130MSO (2064),  EV-130U, EV-130UC, ☘ ️ Công ty Hoàng Anh Phương chuyên nhập khẩu và phân phối thiết bị điện tại Việt Nam Hàng hóa đảm bảo những tiêu chuẩn về chất lượng và giá thành như sau

Cảm biến an toàn GL-R24H hãng Keyence

Hình ảnh
Một số model tương tụ: GL-R04L GL-R06L GL-R08H GL-R08L GL-R10L, GL-R12H, GL-R12L, GL-R14L, GL-R14L-R, GL-R14L-T, GL-R16H, GL-R16L, GL-R18L, GL-R20H, GL-R20L, GL-R22L GL-R24H GL-R24L GL-R26L GL-R28H GL-R28L GL-R30L GL-R32H GL-R32L GL-R36H GL-R40H GL-R44H GL-R48H GL-R52H GL-R56H GL-RB01 GL-RP10NM GL-RP10NS GL-RP5NM ☘ ️ Công ty Hoàng Anh Phương chuyên nhập khẩu và phân phối thiết bị điện tại Việt Nam Hàng hóa đảm bảo những tiêu chuẩn về chất lượng và giá thành như sau: - Hàng chính hãng - Mới 100% - Bảo hành 12 tháng - Chế độ đổi trả hàng theo quy tắc 1:1 - Giá thành cạnh tranh trên thị trường - Hậu mãi sau mua hấp dẫn - Tư vấn hỗ trợ mua hàng nhanh chóng - chuyên nghiệp - Hỗ trợ giao hàng phạm vi toàn quốc ☘ ️Để được tư vấn và hỗ trợ liên hệ ngay ☘ ️ : CÔNG TY TNHH HOÀNG ANH PHƯƠNG -VP: Số 15, đường E, Khu dân cư Him Lam Phú Đông, đường Trần Thị Vững, Bình Đường 3, P. An Bình , TX. Dĩ An, Tỉnh Bình Dương Tel: 0931 202 712 (Ms Ngân) Zalo: 0931 202 712 Email

Bộ khuếch đại sợi quang FS-V31P hãng Keyence

Hình ảnh
Thông tin sản phẩm : Nguồn cấp:12-24VDC Loại Module :Main Khả Năng mở Rộng : 16 Module Ngõ ra điều khiển: PNP 100mA 30V. Số Lượng ngõ ra :1 Chức năng điều chỉnh thời gian : ON delay.Off delay 0,1ms-9999ms Hiển thị: 4 Led màu đỏ Chế độ ngõ ra:Light On/Dark On Tốc độ Đáp Ứng :33μs Kích thước:30.3*9.8*71.8mm Các mã hàng tương đương Bộ khuếch đại Keyence FS-V31 Keyence FS2-60 Keyence FS-V21RP Keyence FS-N13N Keyence FS2-60G Keyence FS-V21X Keyence FS-N13P Keyence FS2-60P Keyence FS-V22 Keyence FS-N14CP Keyence FS2-62 Keyence FS-V22G Keyence FS-N14N Keyence FS2-62P Keyence FS-V22R Keyence FS-N14P Keyence FS2-65P Keyence FS-V22RP Keyence FS-N15CN Keyence FS-M0 Keyence FS-V22X Keyence FS-N15CP Keyence FS-M1 Keyence FS-V30 Keyence FS-N18N Keyence FS-M1H Keyence FS-V31 Keyence FS-T1 Keyence FS-M1P Keyence FS-V31C Keyence FS-T1G Keyence FS-M2 Keyence FS-V31CP Keyence FS-T1P Keyence FS-M2P Keyence FS-V31M Keyence FS-T2 Keyenc

Cảm biến sợi quang FU-67 hãng Keyence

Hình ảnh
Thông số kỹ thuật Mẫu FU-67*1 Kích thước M6 Sắp xếp dò song song Chiều dài bộ thiết bị sợi 2 m Có khả năng cắt cao Đường kính thiết bị sợi quang ø2.2×2 Hình dạng Thẳng Khả năng chống chịu với môi trường Nhiệt độ môi trường xung quanh -40 đến +50 °C Khối lượng Xấp xỉ 21 g Một số model tương tự: FU-10 FU-11 FU-12 FU-13 FU-15 FU-16 FU-16Z FU-18 FU-18M FU-20 FU-21X FU-22X FU-23X FU-24X FU-25 FU-31 FU-32 FU-33 FU-34 FU-35FA FU-35FG FU-35FZ FU-35TG FU-35TZ FU-37 FU-38 FU-38H FU-38K FU-38L FU-38LK FU-38R FU-38S FU-38V FU-40 FU-40G FU-40S FU-41TZ FU-42 FU-42TZ FU-43 FU-43TZ FU-44TZ FU-45X FU-46 FU-47TZ FU-48 FU-48U FU-49U FU-49X FU-4F FU-4FZ FU-50 FU-51TZ FU-52TZ FU-53TZ FU-54TZ FU-55 FU-56 FU-56TZ FU-57TE FU-57TZ FU-58 FU-58U FU-59 FU-59U FU-5F FU-5FZ FU-61, FU-61Z, FU-63, FU-63Z, FU-65X, FU-66, FU-66TZ, FU-66Z, FU-67 FU-67G, FU-67TG, FU-67TZ, FU-67V, FU-68, FU-69U, FU-69X, FU-6F, FU-70TU, FU-70TZ FU-70U FU-71 FU-71Z FU-73 FU-75F FU-76F FU-77 ☘ ️ Công ty Hoàng Anh Phương chuyên nhập khẩu và p

Đầu cảm biến LK-G155 hãng Keyence

Hình ảnh
Mẫu LK-G155 Khoảng cách tham chiếu 150 mm (Sự phản xạ khuếch tán),147,5 mm (Phản xạ gương) Phạm vi đo ±40 mm (Sự phản xạ khuếch tán), ±39 mm (Phản xạ gương)*1 Nguồn sáng Loại Laser bán dẫn màu đỏ Chiều dài bước sóng 655nm (ánh sáng nhìn thấy được) lớp3R sản phẩm laser (JIS C6802)*2 Ngõ ra Tối đa 4,8 mW Đường kính vệt (tại khoảng cách tham chiếu) Xấp xỉ 120 x 1,700 µm Tuyến tính ±0,05% của F.S. (F.S.= ±40 mm)*3 Khả năng lặp lại 3 0,5 µm*4 Thời gian lấy mẫu 20/50/100/200/500/1,000 µs (Có thể lựa chọn từ 6 mức) Màn hình hiển thị đèn LED Gần trung tâm đo: Đèn màu xanh lá cây trong khu vực đo: Đèn màu cam trong khu vực đo: Chớp đèn màu cam Biến đổi nhiệt độ ±0,01% của F.S./°C (F.S.= ±40 mm) Khả năng chống chịu với môi trường Chỉ số chống chịu thời tiết cho vỏ bọc IP67 (IEC60529) Ánh sáng môi trường xung quanh Đèn bóng tròn hoặc đèn huỳnh quang: Tối đa 10,000 lux Nhiệt độ môi trường xung quanh 0 đến +50 °C Độ ẩm môi trường xung quanh 35 đến 85 % RH (Không

Camera công nghiệp CV-035C hãng Keyence

Hình ảnh
Thông số kỹ thuật MẫuCV-035C LoạiCamera Cảm biến ảnhYếu tố nhận ảnh CCD 1/3 inch màu, đọc tốc độ cao 2x sử dụng điểm ảnh vuông, 350000 pixel Số lượng pixel hợp lệ320000 pixel 656 (H) x 492 (V)*1 Tần số truyền điểm ảnh24.5MHz Hệ thống quétTăng dần (16 ms) Hệ thống chuyển tảiTruyền nối tiếp kỹ thuật số Cửa sập điện tửCó thể cài đặt 1/15, 1/30, 1/60, 1/120, 1/240, 1/500, 1/1000, 1/2000, 1/5000, 1/10000, 1/20000, 0,05 msec đến 9000 msec bằng giá trị số. Ngàm ống kínhC mount Khả năng chống chịu với môi trường Nhiệt độ môi trường xung quanh0 đến +50 °C Độ ẩm môi trường xung quanh35 đến 85 % RH (Không ngưng tụ) Khối lượngXấp xỉ 100 g (không bao gồm ống kính) Một số model tương tự: CV-035C CV-035M CV-070 CV-200C CV-200M CV-3001 CV-3500 CV-3501P CV-5000, CV-5001, CV-5002, CV-5500, CV-5501, CV-5700, CV-C17, CV-C3L, CV-C3R, CV-E300, CV-E500, CV-H100M CV-H200C CV-H500C CV-H500M CV-L16 CV-L25 CV-L3 CV-L6 CV-S035C CV-S035CH CV-S035CU CV-S035M CV-S035MH CV-S035MU CV-S035MU CV-S200CH CV-X100A CV-X100A